Với những người nào đam mê văn hóa ẩm thực Hàn Quốc sẽ không thể bỏ qua những từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp phổ biến nhất hiện nay do trung tâm HFC tổng hợp tại bài viết dưới đây.
Bạn có biết rằng từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp là nhóm chủ đề vô cùng thông dụng và phổ biến nhất hiện nay, bởi nó gắn liền với hoạt động cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta.
Bởi vậy nên mỗi lần đứng bếp của chúng ta sẽ là một lần các bạn học thêm được rất nhiều từ vựng mới đấy nhé! Vừa nấu ăn cho gia đình, cho bạn bè hay người thân thiết bạn lại vừa có thể trang bị thêm cho mình được vốn từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp vô cùng cần thiết.
Với những bạn trẻ nào có ý định du học Hàn Quốc ngành ẩm thực hay những người xuất khẩu lao động hoạt động trong lĩnh vực nhà bếp đều cần phải tự trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Hàn quan trọng này để không cảm thấy bỡ ngỡ hay lúng túng trong lần đầu tiếp xúc nhé!
Dưới đây sẽ là bảng liệt kê những từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp thông dụng và phổ biến nhất hiện nay do trung tâm HFC tổng hợp lại mà các bạn có thể tham khảo thêm cho mình nhé!
>>Tìm hiểu ngay: Top 11 trang web học tiếng Hàn hiệu quả nhất mà bạn không thể bỏ qua tránh nhàm tránh khi học tiếng Hàn với phương pháp truyền thống.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 소금 | muối |
2 | 식용유 | dầu ăn |
3 | 올리브유 | dầu ô liu |
4 | 후추 | tiêu |
5 | 설탕 | đường |
6 | 참기름 | bột ngọt |
7 | 식초 | dấm |
8 | 계피 | quế |
9 | 마늘 | tỏi |
10 | 머스타드 | mù tạt |
11 | 말린고추 | ớt khô |
12 | 고추가루 | ớt bột |
13 | 고추장 | tương ớt |
14 | 조미료 | gia vị |
15 | 간장 | xì dầu |
16 | 카레 | cà ri |
17 | 젓간 | nước mắm |
18 | 가루 | bột |
19 | 녹말가루 | bột năng, bột mì tinh |
20 | 생강 | gừng |
21 | 파 | hành lá |
22 | 양파 | hành củ |
23 | 양파 | hành tây |
24 | 박하 | bạc hà |
25 | 사프란 | nghệ |
26 | 양파 | hành củ |
27 | 양고추 | ớt xanh |
28 | 고추 | ớt đỏ |
29 | 파프리카 | ớt xay |
30 | 시트로넬라 | sả |
31 | 기름ki | dầu |
32 | 참기름 | dầu mè |
33 | 식물성기름 | dầu thực vật |
34 | 달걀희자위 | lòng trắng trứng |
35 | 노른자위 | lòng đỏ trứng |
36 | 레몬수 | nước chanh |
37 | 땅콩 | đậu phộng, lạc |
38 | 김 | rong biển |
39 | 김치 | kim chi |
40 | 술 | rượu |
41 | 아스파라거스 | măng tây |
42 | 햄 | giăm bông |
43 | 해산물 | hải sản |
44 | 양고기 | thịt cừu |
45 | 쇠고기 | thịt bò |
46 | 돼지고기 | thịt lợn |
47 | 두부 | đậu hũ, đậu phụ |
48 | 닭고기 | thịt gà |
49 | 고기 | thịt |
50 | 달걀 | trứng |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
51 | 냄비 | nồi có nắp |
52 | 숫가락 | thìa |
53 | 젓가락 | đũa |
54 | 수저 | thìa và đũa |
55 | 사발/그릇 | bát |
56 | 접시 | đĩa |
57 | 칼 | dao |
58 | 티스픈 | thìa cà phê |
59 | 컵 | cốc |
60 | 유리잔 | cốc thủy tinh |
61 | 포도주잔 | cốc uống rượu vang |
62 | 손잡이없는 컵 | cốc không có tay cầm |
63 | 쟁반 | khay |
64 | 식탁 | bàn ăn |
65 | 식탁보 | khăn trải bàn |
66 | 네프킨 | khăn ăn |
67 | 앞치마 | tạp dề |
68 | 솥밥 | nồi cơm điện |
69 | 압력솥 | nồi áp suất |
70 | 프라이펜 | chảo |
71 | 냄비 | nồi, xoong |
72 | 다라 (양푼) | thau |
73 | 소쿠리 | rổ |
74 | 난로 | bếp lò |
75 | 가스난로 | bếp ga |
76 | 전기난로 | bếp điện |
77 | 바가지 | gàu đựng nước |
78 | 냉장고 | tủ lạnh |
79 | 냉 장 실 | tủ lạnh lớn |
80 | 이수씨개 | tăm |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
81 | 갈다 | nạo |
82 | 계속 저어주다 | khuấy (đều, liên tục) |
83 | 굽다 | nướng (lò) |
84 | 긁어 내다 | cạo, nạo |
85 | 기름에 튀기다 | chiên, rán ngập dầu |
86 | 깍둑썰기 | xắt hình vuông, xắt hạt lựu |
87 | 깨끗이 씻다 | rửa kỹ, rửa sạch |
88 | 껍질을 벗기다 | lột vỏ |
89 | 꼬챙이를 꿰다 | xiên, ghim |
90 | 끊이다 | nấu, luộc, nấu sôi |
91 | 넣다 | bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) |
92 | 네 조각으로 자르다 | cắt làm tư |
93 | 눌러 짜내다 | ép, ấn, nhận |
94 | 담그다 | nhúng ướt, ngâm |
95 | 데치다 | trần, nhúng |
96 | 맛을 보다 | nếm |
97 | 반으로 자르다 | bổ đôi |
98 | 볶다 | chiên, xào |
99 | 빻다 | tán, nghiền nát, giã nhỏ |
100 | 뼈를 발라내다 | rút xương |
101 | 새우의 똥을 제거하다 | lấy chỉ lưng tôm |
102 | 설탕으로 맛을 낸다 | bỏ đường, nêm đường |
103 | 설탕을 뿌리다 | rắc đường |
104 | 쌀을 씻다 | vo gạo |
105 | 압력솥으로 요리하다 | nấu bằng nồi áp suất |
106 | 얇게 썰다 | xắt lát |
107 | 자르다 | cắt, thái, lạng |
108 | 잘게 다진다 | bằm nhỏ, băm nhỏ |
109 | 잡아 당기다 | lược, lọc |
110 | 장식하다 | trình bày, trang trí |
111 | 정사각형으로 칼질하다 | thái miếng vuông |
112 | 짜내다 | vắt, ép |
113 | 쪼개다 | chẻ, tước |
114 | 찌다 | chưng, hấp |
115 | 찧다, 빻다 | đập giập |
116 | 채워 넣다 | nhồi, dồn |
117 | 프라이팬에 살짝 튀기다 | chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ |
118 | 해동하다 | rã đông |
119 | 후추로 양념하다 | rắc tiêu, bỏ tiêu vào |
120 | 휘젓다 | khuấy, quậy, đảo |
121 | 흔들다 | lắc |
>>Click ngay: List 55 từ vựng tiếng Hàn về hoa quả bạn không thể không biết để gọi tên các loại rau củ quả tiếng Hàn một cách thành thạo nhất.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
122 | 가루 | bột |
123 | 가지 | cà tím |
124 | 각사탕 | đường phèn |
125 | 감자 | khoai tây |
126 | 건새우 | tôm khô |
127 | 게 | cua |
128 | 게살 | thịt cua |
129 | 고구마 | khoai lang |
130 | 고수(코리앤더) | ngò rí, ngò, rau mùi |
131 | 고추 | ớt |
132 | 고추가루 | ớt bột |
133 | 공심채 | rau muống |
134 | 굴 소스 | dầu hàu |
135 | 꼬막조개 | sò huyết |
136 | 꼬치 | que, cái xiên (để nướng thịt) |
137 | 꽃상추 | rau diếp xoăn, xà lách dún |
138 | 내장 | lòng |
139 | 녹말가루 | bột năng, bột mì tinh |
140 | 녹후추 | tiêu xanh |
141 | 논 허프 | rau om, ngò om |
142 | 느타리버섯 | nấm bào ngư |
143 | 다섯 종류의 향신료 | ngũ vị hương |
144 | 다진 돼지고기 | thịt lợn (heo) xay |
145 | 다진 레몬그라스 | sả băm |
146 | 당근 | cà rốt, củ cải đỏ |
147 | 당면 | bún tàu, miến |
148 | 대나무 꼬치 | que tre |
149 | 대두 | đậu nành, đỗ tương |
150 | 달걀 | trứng |
151 | 달걀 | trứng gà |
152 | 닭가슴살 | ức gà |
153 | 닭고기 | thịt gà |
154 | 닭날개 | cánh gà |
155 | 닭다리 | đùi gà |
156 | 닭의 간 | gan gà |
157 | 동충하초 | nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ |
158 | 돼지비계 | mỡ heo, mỡ lợn |
159 | 두부 | đậu hũ, đậu phụ |
160 | 두부피 | tàu hũ ky miếng |
161 | 들깻잎 | lá tía tô |
162 | 딜 | thì là |
163 | 땅콩 | đậu phộng, lạc |
164 | 라이스페이퍼 | bánh tráng, bánh đa |
165 | 레드 비트 | củ dền |
166 | 레몬 | chanh |
167 | 레몬그라스 | sả |
168 | 레몬바질 | húng chanh |
169 | 롱코리앤더/서양고수 | ngò gai |
170 | 마 | khoai mỡ |
171 | 마늘 | củ tỏi |
172 | 마늘 한 쪽 | tép tỏi |
173 | 말라바 시금치 | mồng tơi |
Như vậy, trong bài viết bên trên thì trung tâm HFC đã liệt kê cho các bạn những từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp một cách đầy đủ và chính xác nhất. Đồng thời có sự phân loại rõ ràng để các bạn thấy dễ hiểu và dễ hình dung khi học tập hơn.
Với vốn từ vựng trong nhà bếp này bạn có thể thực hành thường xuyên hàng ngày vì nó rất thông dụng và phổ biến, qua đó việc học sẽ trở nên thú vị và bớt nhàm chán hơn rất nhiều đấy nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Website: https://duhochfc.vn
Email: trungtamduhochfc@gmail.com
Điện thoại: 0889965366
Địa chỉ: 33 Mạc Thái Tổ - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội