Hiện nay nhiều bạn trẻ đang lựa chọn du học Hàn quốc ngành xây dựng bởi nhiều ưu điểm mà nó mang lại, vậy trong bài viết dưới đây trung tâm HFC sẽ chia sẻ một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng để các bạn cùng tham khảo nhé!
Được biết rằng ngành xây dựng hiện nay đang mở ra cơ hội nghề nghiệp vô cùng triển vọng cho các bạn trẻ. Nếu bạn đã lựa chọn du học chuyên ngành này tại đất nước Hàn Quốc vốn đã có sự đầu tư về chất lượng giáo dục hàng đầu tại Châu Á thì chắc chắn bạn sẽ có nhiều tiềm năng để phát triển.
Trong bài viết dưới đây của trung tâm HFC sẽ liệt kê một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng để các bạn cùng tham khảo và hi vọng đây sẽ là phần kiến thức bổ ích cho việc học từ vựng của tất cả các bạn!
Ngoài việc học Offline,
Tham khảo ngay: Top 11 trang web học tiếng Hàn hiệu quả nhất mà bạn không thể bỏ qua để có thể sớm đạt được trình độ tiếng Hàn mà bạn mong muốn.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 공사장 | công trường xây dựng |
2 | 용적율 | hệ số sử dụng đất |
3 | 연면적 | tổng diện tích sàn |
4 | 지반허용 응력도 | ứng suất cho phép của lớp đất |
5 | 예민비 | độ nhạy cảm |
6 | 간극비 | độ (khuyết) rỗng |
7 | 연약지반 | (lớp) đất yếu |
8 | 낙석 | khối trượt |
9 | 도표, 그래프 | biểu đồ |
10 | 단면도 | bản vẽ mặt cắt |
11 | 절토사면 | mái dốc |
12 | 양적 | định lượng |
13 | 정성 | định tính |
14 | 경사계 | thiết bị đo độ nghiêng |
15 | 수축 | co ngót |
16 | 팽창 | trương nở |
17 | 침하 | lún |
18 | 폴트 | sự đứt gãy |
19 | 원석 | đá gốc |
20 | 응력 | ứng suất |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
21 | 벽돌 소운반 | vận chuyển gạch |
22 | 속빈시멘트 블록 | khối bê tông rỗng |
23 | 콘크리트 방수턱 | nền xi măng chống thấm |
24 | 화강석 붙임 | gắn đá hoa cương |
25 | 챌판 | ván cầu thang |
26 | 논스립 흠파기 | gắn miếng chống trơn |
27 | 루프드 레인 설치 | lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà |
28 | 발코니 레인 설치 | tạo đường ban công |
29 | 모르타르 바르다 | trát vữa |
30 | 바탕 고르기 | san nền |
31 | 창호공사 | lắp dựng cửa |
32 | 타르에폭시 페인트 | phết nhựa đường |
33 | 코펜하겐리브 설치 | tạo copenhagen rib (trong trang trí) |
34 | 알루미늄 창 | cửa nhôm |
35 | 알루미늄 커튼월 | tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm |
36 | 자기 질타일 | gạch men |
37 | 도기 질타일 | gạch sứ |
38 | 타일 압착붙 | gắn, nèn gạch |
39 | 스텐레스 선흠통 | ống thoát nước không gỉ (stainless), inox |
40 | 걸레받이 설치 | tạo dựng chân tường |
>>Click ngay: List 80 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết để có thể chém gió với bạn Hàn những câu chuyện đời thường nhất.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
41 | 수동 착암기 | búa khoan |
42 | 고무 교좌 | bố cầu bằng cao su |
43 | 절근 교좌 | bố cầu bằng thép |
44 | 받침 기둥(목제)c | ây chống (bằng gỗ) |
45 | 약한 슬래브를 위하여 배수구 | bấc thấm |
46 | 지하 케이블 | cáp ngầm |
47 | 용접 산 | axit hàn |
48 | 나케이블 | cáp trần |
49 | 표준 모래 | cát chuẩn |
50 | 규사 | cát thạch anh |
51 | 자루 (황마, 주우트~ 자루) | bao tải |
52 | 등피 25W | bóng đèn 25W |
53 | 볼트 | bu lông |
54 | 돌 수동 착암기 | búa khoan đá |
55 | 황사 | cát vàng |
56 | 결이 굵은 황사 | cát vàng hạt to |
57 | 벽 / 기둥 / 천장빔의 벽토 | bột bả tường, cột, dầm trần |
58 | 세사토 | cát mịn |
59 | 잔모래 | cát sạn |
60 | 석영 가루 | bột thạch anh |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
61 | 돌 가루 | bột đá |
62 | 철근 받침 기둥 | cây chống thép |
63 | 장력 케이블 | cáp cường độ cao |
64 | 착색 가루 | bột màu |
65 | 고운 가루 | bột phấn |
66 | 다른 핀 | chốt phân loại |
67 | 강철 선 | dây thép |
68 | 광택 오일 | dầu bóng |
69 | 디젤유 | dầu diezen |
70 | 파라핀유 | dầu hỏa |
71 | 고운 모래 | cát hạt nhỏ |
72 | 블랙샌드 | cát đen |
73 | 콘크리트 모래 | cát đổ beto |
74 | 전선 핀 | chốt dây |
75 | 제동 선 | dây hãm |
76 | 연료유 | dầu mazut |
77 | 아연 선 | dây kẽm buộc |
78 | 마름돌 | đá hộc |
79 | 숫돌 | đá mài |
80 | 고무 개스킷 | đệm cao su |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
81 | 수력 오일 | dầu thủy lực |
82 | 열을 전달하는 오일 | dầu truyền nhiệt |
83 | 섬유성의 강철 도선 | dây dẫn thép nhiều sợi |
84 | 점토 | đất sét |
85 | 탄화칼슘 흙 | đất đèn |
86 | 적색토 | đất đỏ |
87 | 천연의 화강암 | đá granite tự nhiên (đá hoa cương) |
88 | 화강암 단면 | đá hoa cương tiết diện |
89 | 회전 저항 개스킷 | đệm chống xoáy |
90 | 나사못 | đinh vít |
91 | 대가리 없는 못 | đinh đỉa |
92 | 압력계 | đồng hồ áp lực |
93 | 강철 선 | dây thép |
94 | 방수 폭발 선 | dây nổ chịu nước |
95 | 섬유판 | cót ép |
96 | 신호선 | dây tín hiệu cuộn |
97 | 철근 거푸집 | cốp pha thép |
98 | 플라스틱 막대기 | côn nhựa |
99 | 철근 콘크리트 기둥 | cọc bê tông cốt thép |
100 | 노끈 | dây thừng |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
101 | 폭발 선 | dây nổ |
102 | 석면 시멘트 | fibro xi măng |
103 | 천공 버킷 | loại gầu khoan |
104 | 콘크리트 벽돌 | loại gạch bê tông |
105 | 도자기타일 | loại gạch ceramic |
106 | 내화벽돌 | loại gạch chịu lửa |
107 | 인조 화강암 | loại gạch granite nhân tạo |
108 | 시멘트기와 | loại gạch lát xi măng |
109 | 유약붙임기와 | loại gạch men sứ |
110 | 공동벽돌 | loại gạch ống |
111 | 노즐벽돌 | loại gạch rỗng |
112 | 소성점토 벽돌 | loại gạch đất nung |
113 | 기름종이 | loại giấy dầu |
114 | 벽지 | loại giấy dán tường |
115 | 샌드페이퍼 | loại giấy nhám |
116 | 발판도구 | loại giáo công cụ |
117 | 절근 발판 | loại giáo thép |
118 | 방수와셔 | loại Gioăng cao su ngăn nước |
119 | 단폰 와셔 | loại Gioăng tam pôn |
120 | 동 와셔 | loại Gioăng đồng |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
121 | 합판 | gỗ dán |
122 | 전기 박스 | hộp khóa điện |
123 | 변압 박스 | hộp biến thế |
124 | 물소 가죽 풀 | keo da trâu |
125 | 철판 | tôn |
126 | 프리캐스트 콘크리트 기둥 | trụ bê tông đúc sẵn |
127 | 니스 | vecni |
128 | 횟반 | vôi cục |
129 | 모르타르 | vữa |
130 | 가솔린 | xăng |
131 | 알루미늄 뼈대 | khung nhôm |
132 | 섬유성의 강철 도선 | dây dẫn thép nhiều sợi |
133 | 강철 선 4mm | dây thép 4mm |
134 | 강철 선 D6-D8 | dây thép D6-D8 |
135 | 강철 선 Φ2.5mm | dây thép Φ 2.5mm |
136 | 강철 선 Φ3mm | dây thép Φ 3mm |
137 | 강철 선 Φ5 | dây thép Φ 5 |
138 | PUV 용매 | dung môi PUV |
139 | 중계석 | Đế cắm rơle |
140 | 압력계 | đồng hồ áp lực |
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
141 | 천장 | trần nhà |
142 | 환기, 배기 | thông gió |
143 | 수도설비도면 | BTK đường ống nước |
144 | 건설 허가서 | giấy phép xây dựng |
145 | 견적서 | bản hạch toán |
146 | 시공계약서 | hợp đồng xây dựng |
147 | 욕실 | phòng tắm |
148 | 대변기 | Xí bệt (xổm) |
149 | 소변기 | tiểu nam |
150 | 욕조 | bồn tắm |
151 | 샤워 부스 | bồn tắm đứng |
152 | 세면대 | bồn rửa mặt |
153 | 환풍기 | quạt thông gió |
154 | 수도꼭지 | vòi nước |
155 | 온수기 | bình nước nóng |
156 | 공동주택 | nhà ở chung , nhà ở công cộng |
157 | 공인중개사 | văn phòng môi giới có phép |
158 | 가옥 | nhà riêng , nhà ở ( nói chung ) |
159 | 건넌방 | phòng bên cạnh |
160 | 망입 유리 | wire glass |
161 | 도어 핸들 | door handle tay nắm cửa |
Vậy thông qua bảng liệt kê bên trên với các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng thì bạn đã có thể tích lũy thêm cho mình một lượng từ vựng khá ổn rồi đấy! Ngay từ bây giờ bạn cần phải chăm chỉ học tập và rèn luyện đều đặn nhất là khi có ý định theo học chuyên ngành này tại đất nước Hàn Quốc.
Website: https://duhochfc.vn
Email: trungtamduhochfc@gmail.com
Điện thoại: 0889965366
Địa chỉ: 33 Mạc Thái Tổ - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội