List 131 từ vựng tiếng Hàn về trường học bạn không thể không biết
Trong bài viết dưới đây thì trung tâm HFC sẽ chia sẻ danh sách những từ vựng tiếng Hàn về trường học, các bạn hãy lưu lại và thường xuyên rèn luyện để nâng cao vốn kiến thức ngoại ngữ của mình nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LÀ GÌ?
Được biết khi học tiếng Hàn thì người học phải đối mặt với hai phần bắt buộc và vô cùng cần thiết đó chính là ngữ pháp tiếng Hàn và từ vựng tiếng Hàn.
Tuy nhiên, việc học từ vựng lại là một nỗi ám ảnh chung của tất cả những người học ngoại ngữ và đặc biệt với tiếng Hàn thì người Việt còn khó học hơn nữa vì phải làm quen với một bảng chữ cái hoàn toàn mới.
Khi mới bắt đầu học từ vựng thì bạn nên học theo nhóm chủ đề cụ thể nào đó, tránh việc học một cách tràn lan không đúng mục đích, bởi những từ vựng cùng một nhóm sẽ có mối liên quan hoặc đi liền với nhau nên sẽ dễ nhớ hơn.
Để học tốt từ vựng tiếng Hàn bạn cần tìm cho mình những phương pháp thích hợp nhất.
>>Đừng bỏ qua: Top 15 ứng dụng học tiếng Hàn hiệu quả nhất dành cho người lười để bạn có thể học tiếng Hàn bất kỳ ở đâu, lúc nào.
Học bằng hình ảnh cũng là một trong những phương pháp hỗ trợ trí nhớ rất tốt trong việc học từ vựng của bạn đấy nhé! Hình ảnh sẽ cho phép bạn nhớ từ vựng được hiệu quả hơn mà không cảm thấy quá nặng nề hay nhàm chán.
Ngoài ra, để tạo hứng thú khi học thì âm nhạc Kpop hay những bộ phim truyền hình Hàn Quốc... chính là những kho từ vựng thực tế khổng lồ mà bạn có thể học vô cùng hữu hiệu. Bên cạnh đó thì bởi vì những chương trình này mang tính giải trí rất cao nên bạn sẽ không cảm thấy có áp lực gì khi học tiếng Hàn.
Tóm lại, nếu bạn muốn học từ vựng được nhanh và hiệu quả nhất thì hãy vận dụng nó thường xuyên vào trong chính cuộc sống hàng ngày của mình như gọi tên những sự vật, những câu chuyện hằng ngày. Dùng tiếng Hàn để giao tiếp với những người bạn tham gia cùng nhóm học tiếng Hàn để được trau dồi và rèn luyện nhiều hơn nữa.
Học tiếng Hàn theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh và hiệu quả hơn.
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TRƯỜNG HỌC
Như vậy, các từ vựng chủ đề trường học sẽ được phân loại rõ ràng theo các bảng dưới đây để bạn có thể tham khảo giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn:
1. Các cấp học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 학교 | trường học |
2 | 대학교 | trường đại học |
3 | 대학원 | cao học |
4 | 전문대학 | trường cao đẳng |
5 | 외대 | đại học ngoại ngữ |
6 | 법대 | đại học luật |
7 | 사범대학 | đại học sư phạm |
8 | 의대 | đại học y |
9 | 국립대학 | đại học quốc gia |
10 | 공립학교 | trường công lập |
11 | 학원 | học viện |
12 | 개방대학 | đại học mở |
13 | 기숙학교 | trường nội trú |
14 | 사립대학 | đại học dân lập |
15 | 주간학교 | trường ngoại trú |
16 | 고등학교 | cấp 3 |
17 | 중학교 | cấp 2 |
18 | 초등학교 | cấp 1 |
19 | 유치원 | mẫu giáo |
20 | 탁아소 | nhà trẻ |
2. Các địa điểm trong trường học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
21 | 사무실 | văn phòng |
22 | 도서관 | thư viện |
23 | 운동장 | sân vận động |
24 | 기숙사 | ký túc xá |
25 | 치료소 | bệnh xá |
26 | 강당 | giảng đường |
27 | 연구실 / 실험실 | phòng thí nghiệm |
>>Đừng bỏ lỡ: Top 11 trang web học tiếng Hàn hiệu quả nhất mà bạn không thể bỏ qua để ngoài những giờ học trên lớp bạn có thể tự luyện tiếng Hàn hoàn toàn Free mà lại hiệu quả.
3. Các chức danh trong trường học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
28 | 교수님 | giáo sư |
28 | 선생님 | giáo viên |
30 | 교장 | hiệu trưởng |
31 | 학생 | học sinh |
32 | 대학생 | sinh viên |
33 | 일학년 | năm thứ nhất |
34 | 이학년 | năm thứ hai |
35 | 삼학년 | năm thứ ba |
36 | 사학년 | năm thứ tư |
37 | 동창 | bạn học |
38 | 선배 | tiền bối |
39 | 후배 | hậu bối |
40 | 반장 | lớp trưởng |
41 | 조장 | tổ trưởng |
4. Các môn học trong trường học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
42 | 과목 | môn học |
43 | 부문 / 학과 | khoa |
44 | 수학 | môn toán |
45 | 화학 | môn hóa |
46 | 국어 | quốc ngữ /ngữ văn |
47 | 영어 | tiếng anh |
48 | 문화 | văn hóa |
49 | 물라학 | vật lý |
50 | 역사 | lịch sử |
51 | 지리학 | địa lý |
52 | 사범 | sư phạm |
53 | 과학 | khoa học |
54 | 건축 | kiến trúc |
55 | 심리학 | tâm lý |
56 | 언어 | ngôn ngữ |
57 | 약학 | dược |
58 | 공업 | công nghiệp |
59 | 농업 | nông nghiệp |
60 | 기술 | kỹ thuật |
61 | 미술 | mỹ thuật |
Với chủ đề là trường học bạn sẽ học được rất nhiều từ vựng liên quan.
5. Đồ dùng học tập trong trường học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
62 | 책상 | bàn học |
63 | 연필 | bút chì |
64 | 볼펜 | bút bi |
65 | 초크 | phấn |
66 | 자 | thước kẻ |
67 | 화학 | hóa học |
68 | 생물학 | sinh học |
69 | 음악 | âm nhạc |
70 | 한국어과 | khoa tiếng Hàn |
71 | 교실 | phòng học |
72 | 칠판 | bảng đen |
73 | 책 | sách |
74 | 공책 | vở |
75 | 색연필 | bút màu |
76 | 펜 | bút mực |
77 | 그림책 | sách tranh |
78 | 필통 | hộp bút |
79 | 책가방 | cặp sách |
80 | 컴퓨터 | máy vi tính |
81 | 교복 | đồng phục |
6. Về thi cử - tốt nghiệp trong trường học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
82 | 성적표 | bảng điểm |
83 | 점수 | điểm |
84 | 시험 | bài thi |
85 | 졸업하다 | tốt nghiệp |
86 | 졸업증 | bằng tốt nghiệp |
87 | 여름방학 | nghỉ hè |
88 | 결울방학 | nghỉ đông |
89 | 학기 | học kỳ |
90 | 함격 | thi đỗ |
91 | 불합격 | thi trượt |
92 | 떨어지다 | trượt |
93 | 유학하다 | du học |
94 | 공부하다 | học hành |
95 | 배우다 | học |
96 | 공부를 잘 하다 | học giỏi |
97 | 공부를 못 하다 | học kém |
98 | 학력 | học lực |
99 | 강의하다 | giảng bài |
100 | 수업시간 | giờ học |
101 | 전공하다 | chuyên môn |
102 | 학비 | học phí |
103 | 기숙사비 | tiền ký túc xá |
104 | 장학금 | học bổng |
105 | 졸업증명서 | bằng tốt nghiệp |
106 | 박사 | tiến sĩ |
107 | 석사 | thạc sĩ |
108 | 학사 | cử nhân |
109 | 등록금 | tiền làm thủ tục nhập học |
110 | 학기초 | đầu học kỳ |
111 | 학기말 | cuối học kỳ |
7. Các thiết bị dùng trong trường học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
112 | 학생 식당 | canteen |
113 | 체육관 | nhà tập thể dục |
114 | 테니스 코트 | sân tennis |
115 | 야외 음악당 | sân khấu ngoài trời |
116 | 농구 코트 | sân bóng rổ |
117 | 수영장 | hồ bơi |
118 | 학생 회관 | hội quán sinh viên |
119 | 학생 상담소 | phòng tư vấn sinh viên |
120 | 동아리 방 | phòng sinh hoạt CLB |
121 | 교수 연구실 | phòng giáo sư |
122 | 학과 사무실 | văn phòng khoa |
123 | 세미나실 | phòng hội thảo |
124 | 실험실 | phòng thí nghiệm |
125 | 미술실 | phòng mỹ thuật |
126 | 음악실 | phòng âm nhạc |
127 | 무용실 | phòng múa |
128 | 탈의실 | phòng thay đồ |
129 | 셔틀버스 승차장 | trạm xe đưa đón của trường học |
130 | 서점 | hiệu sách |
131 | 문방구 | văn phòng phẩm |
Như vậy, trong các bảng đã liệt kê bên trên thì trung tâm HFC đã phần nào cung cấp cho các bạn đầy đủ những từ vựng tiếng Hàn về trường học, đây sẽ là nguồn kiến thức vô cùng bổ ích và cần thiết trong quá trình học tập và rèn luyện tiếng Hàn của các bạn đấy nhé! Chúc các bạn thành công!