Hỗ trợ 24/7 Hotline: 088.996.5366 (Ngọc)

List 131 từ vựng tiếng Hàn về trường học bạn không thể không biết

List 131 từ vựng tiếng Hàn về trường học bạn không thể không biết

Trong bài viết dưới đây thì trung tâm HFC sẽ chia sẻ danh sách những từ vựng tiếng Hàn về trường học, các bạn hãy lưu lại và thường xuyên rèn luyện để nâng cao vốn kiến thức ngoại ngữ của mình nhé!

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LÀ GÌ?

Được biết khi học tiếng Hàn thì người học phải đối mặt với hai phần bắt buộc và vô cùng cần thiết đó chính là ngữ pháp tiếng Hàn và từ vựng tiếng Hàn.

Tuy nhiên, việc học từ vựng lại là một nỗi ám ảnh chung của tất cả những người học ngoại ngữ và đặc biệt với tiếng Hàn thì người Việt còn khó học hơn nữa vì phải làm quen với một bảng chữ cái hoàn toàn mới.

Khi mới bắt đầu học từ vựng thì bạn nên học theo nhóm chủ đề cụ thể nào đó, tránh việc học một cách tràn lan không đúng mục đích, bởi những từ vựng cùng một nhóm sẽ có mối liên quan hoặc đi liền với nhau nên sẽ dễ nhớ hơn.

Để học tốt từ vựng tiếng Hàn bạn cần tìm cho mình những phương pháp thích hợp nhất.

>>Đừng bỏ qua: Top 15 ứng dụng học tiếng Hàn hiệu quả nhất dành cho người lười để bạn có thể học tiếng Hàn bất kỳ ở đâu, lúc nào.

Học bằng hình ảnh cũng là một trong những phương pháp hỗ trợ trí nhớ rất tốt trong việc học từ vựng của bạn đấy nhé! Hình ảnh sẽ cho phép bạn nhớ từ vựng được hiệu quả hơn mà không cảm thấy quá nặng nề hay nhàm chán.

Ngoài ra, để tạo hứng thú khi học thì âm nhạc Kpop hay những bộ phim truyền hình Hàn Quốc... chính là những kho từ vựng thực tế khổng lồ mà bạn có thể học vô cùng hữu hiệu. Bên cạnh đó thì bởi vì những chương trình này mang tính giải trí rất cao nên bạn sẽ không cảm thấy có áp lực gì khi học tiếng Hàn.

Tóm lại, nếu bạn muốn học từ vựng được nhanh và hiệu quả nhất thì hãy vận dụng nó thường xuyên vào trong chính cuộc sống hàng ngày của mình như gọi tên những sự vật, những câu chuyện hằng ngày. Dùng tiếng Hàn để giao tiếp với những người bạn tham gia cùng nhóm học tiếng Hàn để được trau dồi và rèn luyện nhiều hơn nữa.

Học tiếng Hàn theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh và hiệu quả hơn.

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TRƯỜNG HỌC

Như vậy, các từ vựng chủ đề trường học sẽ được phân loại rõ ràng theo các bảng dưới đây để bạn có thể tham khảo giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn:

1. Các cấp học

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1  학교  trường học
2 대학교 trường đại học
3 대학원 cao học
4 전문대학 trường cao đẳng
5 외대 đại học ngoại ngữ
6 법대  đại học luật
7 사범대학 đại học sư phạm
8 의대 đại học y
9 국립대학  đại học quốc gia
10 공립학교 trường công lập
11 학원 học viện
12 개방대학 đại học mở
13 기숙학교 trường nội trú
14 사립대학 đại học dân lập
15 주간학교  trường ngoại trú
16 고등학교 cấp 3
17 중학교 cấp 2
18 초등학교 cấp 1
19 유치원 mẫu giáo
20 탁아소 nhà trẻ

2. Các địa điểm trong trường học

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
21 사무실 văn phòng
22 도서관  thư viện
23  운동장  sân vận động
24 기숙사 ký túc xá
25 치료소 bệnh xá
26 강당 giảng đường
27 연구실 / 실험실 phòng thí nghiệm

>>Đừng bỏ lỡ: Top 11 trang web học tiếng Hàn hiệu quả nhất mà bạn không thể bỏ qua để ngoài những giờ học trên lớp bạn có thể tự luyện tiếng Hàn hoàn toàn Free mà lại hiệu quả.

3. Các chức danh trong trường học

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
28 교수님 giáo sư
28 선생님  giáo viên
30 교장 hiệu trưởng
31 학생 học sinh
32 대학생 sinh viên
33 일학년  năm thứ nhất
34 이학년  năm thứ hai
35 삼학년 năm thứ ba
36 사학년 năm thứ tư
37 동창 bạn học
38  선배  tiền bối
39 후배  hậu bối
40 반장 lớp trưởng
41 조장 tổ trưởng

4. Các môn học trong trường học

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
42  과목 môn học
43  부문 / 학과  khoa
44 수학 môn toán
45  화학 môn hóa
46  국어 quốc ngữ /ngữ văn
47 영어 tiếng anh
48 문화 văn hóa
49 물라학 vật lý
50 역사 lịch sử
51 지리학 địa lý
52 사범 sư phạm
53 과학  khoa học
54 건축 kiến trúc
55 심리학 tâm lý
56 언어 ngôn ngữ
57 약학  dược
58 공업 công nghiệp
59  농업 nông nghiệp
60 기술 kỹ thuật
61 미술 mỹ thuật

Với chủ đề là trường học bạn sẽ học được rất nhiều từ vựng liên quan.

5. Đồ dùng học tập trong trường học

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
62 책상 bàn học
63 연필 bút chì
64 볼펜 bút bi
65 초크 phấn
66 thước kẻ
67 화학 hóa học
68 생물학 sinh học
69 음악 âm nhạc
70 한국어과 khoa tiếng Hàn
71 교실 phòng học
72 칠판 bảng đen
73 sách
74 공책 vở
75 색연필 bút màu
76 bút mực
77 그림책 sách tranh
78 필통 hộp bút
79 책가방 cặp sách
80 컴퓨터 máy vi tính
81 교복 đồng phục

6. Về thi cử - tốt nghiệp trong trường học

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
82 성적표 bảng điểm
83 점수 điểm
84 시험 bài thi
85 졸업하다 tốt nghiệp
86 졸업증 bằng tốt nghiệp
87 여름방학 nghỉ hè
88 결울방학 nghỉ đông
89 학기 học kỳ
90 함격 thi đỗ
91 불합격 thi trượt
92 떨어지다 trượt
93 유학하다 du học
94 공부하다 học hành
95 배우다 học
96 공부를 잘 하다 học giỏi
97 공부를 못 하다 học kém
98 학력 học lực
99 강의하다  giảng bài
100 수업시간 giờ học
101 전공하다 chuyên môn
102 학비 học phí
103 기숙사비 tiền ký túc xá
104 장학금 học bổng
105 졸업증명서 bằng tốt nghiệp
106 박사 tiến sĩ
107 석사  thạc sĩ
108 학사 cử nhân
109 등록금 tiền làm thủ tục nhập học
110 학기초 đầu học kỳ
111 학기말 cuối học kỳ

7. Các thiết bị dùng trong trường học

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
112 학생 식당 canteen
113 체육관 nhà tập thể dục
114 테니스 코트 sân tennis
115 야외 음악당 sân khấu ngoài trời
116 농구 코트 sân bóng rổ
117 수영장 hồ bơi
118 학생 회관 hội quán sinh viên
119 학생 상담소 phòng tư vấn sinh viên
120 동아리 방 phòng sinh hoạt CLB
121 교수 연구실 phòng giáo sư
122 학과 사무실 văn phòng khoa
123 세미나실 phòng hội thảo
124 실험실 phòng thí nghiệm
125 미술실 phòng mỹ thuật
126 음악실 phòng âm nhạc
127 무용실 phòng múa
128 탈의실 phòng thay đồ
129 셔틀버스 승차장 trạm xe đưa đón của trường học
130 서점 hiệu sách
131 문방구 văn phòng phẩm

Như vậy, trong các bảng đã liệt kê bên trên thì trung tâm HFC đã phần nào cung cấp cho các bạn đầy đủ những từ vựng tiếng Hàn về trường học, đây sẽ là nguồn kiến thức vô cùng bổ ích và cần thiết trong quá trình học tập và rèn luyện tiếng Hàn của các bạn đấy nhé! Chúc các bạn thành công!